Từ "cypress family" trong tiếng Anh:
Định nghĩa: "Cypress family" (họ tùng bách) là một nhóm các loài cây thuộc họ thực vật có tên khoa học là Cupressaceae. Những cây này thường có hình dáng cao, thân thẳng và lá hình kim hoặc vảy. Chúng thường được trồng làm cây cảnh, cây che bóng, hoặc trong công trình xây dựng.
Câu đơn giản: "The cypress family includes trees like the bald cypress and the Monterey cypress."
Câu nâng cao: "Many species from the cypress family are valued for their durable wood, which is resistant to decay."
Mặc dù không có thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cypress family", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả như: - "Rooted in" (gắn bó với): "Many cultures are deeply rooted in their traditions, just like the cypress trees rooted in the earth." - (Nhiều nền văn hóa được gắn bó sâu sắc với truyền thống của họ, giống như những cây tùng bách gắn chặt với đất.)