Characters remaining: 500/500
Translation

cypress family

Academic
Friendly

Từ "cypress family" trong tiếng Anh:

Định nghĩa: "Cypress family" (họ tùng bách) một nhóm các loài cây thuộc họ thực vật tên khoa học Cupressaceae. Những cây này thường hình dáng cao, thân thẳng hình kim hoặc vảy. Chúng thường được trồng làm cây cảnh, cây che bóng, hoặc trong công trình xây dựng.

Các đặc điểm của họ tùng bách:
  • Hình dáng: Cây cao, thẳng, có thể đạt chiều cao lên đến hàng chục mét.
  • : Hình kim hoặc vảy, màu xanh đậm hoặc xanh nhạt.
  • Quả: Quả thường hình chóp hoặc hình cầu, chứa hạt.
  • Môi trường sống: Thường mọcvùng khí hậu ôn đới nhiệt đới.
dụ sử dụng từ "cypress family":
  1. Câu đơn giản: "The cypress family includes trees like the bald cypress and the Monterey cypress."

    • (Họ tùng bách bao gồm các cây như cây tùng bách rụng cây tùng bách Monterey.)
  2. Câu nâng cao: "Many species from the cypress family are valued for their durable wood, which is resistant to decay."

    • (Nhiều loài thuộc họ tùng bách được đánh giá cao gỗ của chúng bền, chống mục nát.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cypress (tùng bách): Chỉ một loài cây cụ thể trong họ tùng bách.
  • Cypress tree (cây tùng bách): Thường dùng để chỉ những cây lớn trong họ này.
  • Evergreen (cây thường xanh): Nhiều cây trong họ tùng bách cây thường xanh, nghĩa chúng không rụng theo mùa.
Từ đồng nghĩa:
  • Conifer (cây thông): Một thuật ngữ rộng hơn để chỉ các loại cây hình kim, bao gồm cả họ tùng bách.
  • Gymnosperm (hạt trần): Một nhóm thực vật họ tùng bách thuộc về, đặc trưng bởi việc hạt không nằm trong quả.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cypress family", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả như: - "Rooted in" (gắn bó với): "Many cultures are deeply rooted in their traditions, just like the cypress trees rooted in the earth." - (Nhiều nền văn hóa được gắn bó sâu sắc với truyền thống của họ, giống như những cây tùng bách gắn chặt với đất.)

Noun
  1. (thực vật học) Họ tùng bách

Synonyms

Comments and discussion on the word "cypress family"